Kết quả thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2021
Đơn vị tính: Triệu đồng.
STT | Danh mục, chỉ tiêu | Thực hiện năm 2020 | Kế hoạch năm 2021 | Thực hiện năm 2021 | Tỷ lệ % so với năm trước | Tỷ lệ % so với KH |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 = (5/3) | 7 = (5/4) |
1 | Sản lượng: | 155.845 | 201.550 | 190.115 | 121,99% | 94,33% |
2 | Doanh thu: | 143.448 | 184.729 | 174.877 | 121,91% | 94,67% |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
| - Sản xuất chính | 103.045 | 104.572 | 105.234 | 102,12% | 100,63% |
| - Sản xuất kinh doanh khác | 38.632 | 78.655 | 67.598 | 174,98% | 85,94% |
| - Hoạt động khác | 1.771 | 1.502 | 2.045 | 115,47% | 136,15% |
3 | Chi phí: | 139.849 | 180.967 | 170.883 | 122,19% | 94,43% |
4 | Lợi nhuận trước thuế: | 3.600 | 3.762 | 3.994 | 110,94% | 106,17% |
5 | Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ | 20,48% | 20,06% | 20,39% | 99,56% | 101,65% |
6 | Tỷ lệ cổ tức/Vốn điều lệ | 11% | 11,2% | 11,2% | 101,82% | 100% |
* Lao động, tiền lương và thu nhập
TT | Nội dung | Số LĐ BQ (người) | Tiền lương BQ (không bao gồm tiền ăn ca) (1000 đ) | Thu nhập BQ (1000 đ) | Ghi chú |
I | Năm 2020 | 572 | 8.678 | 9.155 |
|
1 | Người Lao động | 563,67 | 8.515 | 8.977 |
|
2 | Người quản lý | 8,33 | 18.947 | 21.178 |
|
II | Năm 2021 | 572 | 9.440 | 9.934 |
|
1 | Người Lao động | 563,67 | 9.277 | 9.745 |
|
2 | Người quản lý | 8,33 | 20.491 | 22.713 |
|
III | So sánh |
|
|
|
|
1 | Giá trị | - | 762,21 | 778,68 |
|
2 | Tỉ lệ (%) | 100 | 108,78 | 108,51 |
|
Chỉ tiêu kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2022
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | Danh mục, chỉ tiêu | Thực hiện năm 2021 | Kế hoạch năm 2022 | Tỷ lệ % so với năm trước |
Ghi chú |
1 | Sản lượng | 190.115 | 206.102 | 108,41% |
|
2 | Doanh thu | 174.877 | 188.867 | 108,00% |
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
| - Sản xuất chính | 105.234 | 110.087 | 104,61% |
|
| - Sản xuất kinh doanh khác | 67.598 | 77.278 | 114,32% |
|
| - Hoạt động khác | 2.045 | 1.502 | 73,44% |
|
3 | Chi phí: | 170.883 | 184.553 | 108,00% |
|
4 | Lợi nhuận trước thuế | 3.994 | 4.314 | 108,00% |
|
5 | Lợi nhuận sau thuế | 3.059 | 3.305 | 108,01% |
|
6 | Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ | 20,39% | 22,02% | 107,98% |
|
7 | Tỷ lệ cổ tức/vốn điều lệ | 11,2% | 11,50% | 102,68% |
|