Công ty Cổ phần Đường sắt Hà Thái kính chào quý khách!
TỔNG QUAN VỀ DOANH NGHIỆP
Tên công ty
:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG SẮT HÀ THÁI
Tên giao dịch bằng tiếng anh
:
HATHAI RAILWAY JOINT STOCT COMPANY
Logo Công ty
:
Địa chỉ trụ sở chính
:
Số 199, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Điện thoại
:
043 8386354
Fax
:
043 8386939
Website
:
http://hathairailways.vn
Vốn điều lệ
:
11.170.879.958 đồng (Mười một tỷ một trăm bảy mươi triệu tám trăm bảy mươi chín nghìn chín trăm năm mươi tám đồng)
Số ĐKKD
:
Số 0100769663 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần thứ 5 ngày 11/8/2014
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210
2
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
3
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
4
Bán lẻ hàng hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4789
5
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4663
6
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
7
Hoạt động hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5229
8
Xây dựng nhà các loại
4100
9
Xây dựng công trình công ích
4220
10
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4290
11
Phá dỡ
4311
12
Chuẩn bị mặt bằng
4312
13
Lắp đặt hệ thống điện
4321
14
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
4322
15
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2592
16
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6810
17
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường)
5510
18
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4390
19
Sản xuất các cấu kiên kim loại
2511
20
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2395
21
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2392
22
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4933
23
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4931
24
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
25
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5221
26
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
27
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210
28
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5610
29
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng
4659
30
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại
2599
31
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2212
32
Cho thuê xe có động cơ
7710
33
Điều hành tua du lịch
7912
34
(Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật)